Phiên âm : sī gǔ.
Hán Việt : tư cổ .
Thuần Việt : cổ phần tư nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ phần tư nhân. 公私合營的工商企業中, 私人所有的股份.