Phiên âm : sī xiāo.
Hán Việt : tư kiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非法販售公家專賣貨品或從事走私的人。例警方接獲密報後, 在私梟可能出現的地方埋伏, 希望能一舉成擒。非法販售公家專賣貨品或從事走私的人。