VN520


              

私梟

Phiên âm : sī xiāo.

Hán Việt : tư kiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非法販售公家專賣貨品或從事走私的人。例警方接獲密報後, 在私梟可能出現的地方埋伏, 希望能一舉成擒。
非法販售公家專賣貨品或從事走私的人。


Xem tất cả...