Phiên âm : sī xīn cáng jiān.
Hán Việt : tư tâm tàng gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自私自利, 暗藏狡詐。《紅樓夢》第五五回:「若按私心藏奸上論, 我也太行毒了, 也該抽頭退步回頭看看了。」