Phiên âm : sī chāng.
Hán Việt : tư xướng .
Thuần Việt : gái điếm; đĩ lậu; điếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gái điếm; đĩ lậu; điếm. 暗娼.