VN520


              

私塾

Phiên âm : sī shú.

Hán Việt : tư thục .

Thuần Việt : tư thục; trường tư; trường tư thục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư thục; trường tư; trường tư thục. 舊時家庭、宗族或教師自己設立的教學處所, 一般只有一個教師, 采用個別教學法, 沒有一定的教材和學習年限.


Xem tất cả...