Phiên âm : sī shú.
Hán Việt : tư thục .
Thuần Việt : tư thục; trường tư; trường tư thục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư thục; trường tư; trường tư thục. 舊時家庭、宗族或教師自己設立的教學處所, 一般只有一個教師, 采用個別教學法, 沒有一定的教材和學習年限.