Phiên âm : zhī zūn.
Hán Việt : chi tuân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敬遵、敬從。《福惠全書.卷五.蒞任部.詳文贅說》:「勒令追解, 自應祗遵。」