VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
碼子
Phiên âm :
mǎ zi.
Hán Việt :
mã tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蘇州碼子.
碼頭 (mǎ tou) : mã đầu
碼子 (mǎ zi) : mã tử