Phiên âm : zhū shā .
Hán Việt : chu sa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Vật chất trong thiên nhiên hỗn hợp của thủy ngân và lưu hoàng. § Cũng gọi là đan can 丹干, đan sa 丹砂, chu sa 朱砂, thần sa 辰砂.