Phiên âm : mǎ zi.
Hán Việt : mã tử.
Thuần Việt : kí hiệu; chữ số; số hiệu tượng trưng.
kí hiệu; chữ số; số hiệu tượng trưng
表示数目的符号
sūzhōumǎzǐ.
mã số vùng Tô Châu.
洋码子(指阿拉伯数字).
yángmǎzǐ ( zhǐ ālābóshùzì ).
chữ số A-Rập.
bộ tính hình tròn thay tiền (dùng trong sòng bạc)
圆形的筹码
khoản tiền mặt; vốn tiền mặt
解放