VN520


              

码头

Phiên âm : mǎ tou.

Hán Việt : mã đầu.

Thuần Việt : bến đò; bến sông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bến đò; bến sông
在江河沿岸及港湾内,供停船时装卸货物和乘客上下的建筑
指交通便利的商业城市