Phiên âm : mǎ tou.
Hán Việt : mã đầu.
Thuần Việt : bến đò; bến sông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bến đò; bến sông在江河沿岸及港湾内,供停船时装卸货物和乘客上下的建筑指交通便利的商业城市