VN520


              

矽鎂層

Phiên âm : xì měi céng.

Hán Việt : 矽 鎂 tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.富含矽、鎂質的地殼下部岩石。2.構成海洋地殼的主要岩石。