Phiên âm : xì měi céng.
Hán Việt : 矽 鎂 tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.富含矽、鎂質的地殼下部岩石。2.構成海洋地殼的主要岩石。