VN520


              

矽肺

Phiên âm : xī fèi.

Hán Việt : 矽 phế .

Thuần Việt : sỏi phổi; bệnh lao si-líc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sỏi phổi; bệnh lao si-líc. 硅肺的舊稱.