Phiên âm : jué shuò.
Hán Việt : quắc thước.
Thuần Việt : quắc thước; khỏe mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quắc thước; khỏe mạnh形容老人目光炯炯精神健旺