Phiên âm : jié zhuàng tǐ.
Hán Việt : tiệp trạng thể.
Thuần Việt : tiệp trạng thể .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiệp trạng thể (bộ phận tạo ra dịch thể trong mắt)脉络膜在眼球的前部形成的环状体睫状体内有大量的平滑肌叫睫状肌睫状体的功用是产生房水(无色透明液体),并借睫状肌的舒张和收缩来调节眼的屈光能力