Phiên âm : yá zì.
Hán Việt : nhai tí.
Thuần Việt : trừng mắt; trợn mắt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trừng mắt; trợn mắt (oán giận)发怒时瞪眼睛,借指极小的仇恨yázì zhī yuàntrừng mắt oán hận