Phiên âm : lèng zheng.
Hán Việt : lăng tĩnh.
Thuần Việt : trố mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trố mắt发呆地直视lèng zheng zhuó yǎnjīng.trố mắt ra mà nhìn.sững sờ; sửng sốt发愣