Phiên âm : zhèng zhuàng.
Hán Việt : trưng trạng .
Thuần Việt : bệnh trạng; triệu chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh trạng; triệu chứng. 有機體因發生疾病而表現出來的異常狀態, 如咳嗽、盜汗、下午發燒等是人的肺結核病的癥狀.