VN520


              

癞蛤蟆

Phiên âm : lài há ma.

Hán Việt : lại cáp mô.

Thuần Việt : con cóc; cóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con cóc; cóc
蟾蜍的通称
癞蛤蟆想吃天鹅肉。
làihámáxiǎngchītiānéròu。
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga; ăn chực mà đòi bánh chưng.