Phiên âm : lài há ma.
Hán Việt : lại cáp mô.
Thuần Việt : con cóc; cóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cóc; cóc蟾蜍的通称癞蛤蟆想吃天鹅肉。làihámáxiǎngchītiānéròu。cóc mà đòi ăn thịt thiên nga; ăn chực mà đòi bánh chưng.