VN520


              

瘴癘

Phiên âm : zhàng lì.

Hán Việt : chướng lệ .

Thuần Việt : chướng lệ; bệnh chướng khí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi như sốt rét ác tính...). 指亞熱帶潮濕地區流行的惡性瘧疾等傳染病.