Phiên âm : zhàng lì.
Hán Việt : chướng lệ .
Thuần Việt : chướng lệ; bệnh chướng khí .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chướng lệ; bệnh chướng khí (bệnh do nhiễm phải chướng khí ở vùng rừng núi như sốt rét ác tính...). 指亞熱帶潮濕地區流行的惡性瘧疾等傳染病.