VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瘯蠡
Phiên âm :
cù lí.
Hán Việt :
thốc lễ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
六畜的瘟疫。
瘯蠡 (cù lí) : thốc lễ