VN520


              

瘌痢頭

Phiên âm : là lì tóu.

Hán Việt : lạt lị đầu .

Thuần Việt : đầu chốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đầu chốc. 長黃癬的腦袋.