Phiên âm : là lì tóu.
Hán Việt : lạt lị đầu.
Thuần Việt : đầu chốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu chốc长黄癣的脑袋người bị chốc đầu指3.长黄癣的人