VN520


              

痙攣

Phiên âm : jìng luán.

Hán Việt : kinh luyên.

Thuần Việt : co giật; chứng co giật; chuột rút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

co giật; chứng co giật; chuột rút. 肌肉緊張, 不自然地收縮. 多由中樞神經系統受刺激引起.