VN520


              

疙瘩

Phiên âm : gē da.

Hán Việt : ngật đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芥菜疙瘩

♦Đầu đanh, nhọt mọc ở trên đầu, ngoài da nổi cục sù sì.
♦Cục, hòn, búi, cuộn. ◎Như: thổ ngật đáp 土疙瘩 hòn đất. ◇Tây du kí 西遊記: Hốt nhiên bán trước nhất cá thảo ngật đáp 忽然絆著一個草疙瘩 (Đệ tam hồi) Chợt vướng vào một bụi cỏ.
♦Chỗ tắc nghẽn, vướng mắc.
♦Văn chương không được lưu loát. ◎Như: văn chương trung hữu ta ngật đáp 文章中有些疙瘩 trong bài văn có chút vướng mắc, không lưu loát.
♦Thắc mắc, ấm ức, băn khoăn. ◎Như: tâm lí đích ngật đáp tảo khứ điệu liễu 心里的疙瘩早去掉了 trong bụng đã hết thắc mắc từ lâu rồi. § Ghi chú: cũng viết 疙搭.