VN520


              

疙疙瘩瘩

Phiên âm : gē ge dā dā.

Hán Việt : ngật ngật đáp đáp .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

路上凈是石頭子兒, 疙疙瘩瘩的, 差點絆倒.