Phiên âm : bì dá gē lā sī.
Hán Việt : tất đạt ca lạp tư.
Thuần Việt : Pitago; Pythagoras .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Pitago; Pythagoras (nhà triết học, toán học Hy Lạp cổ đại). (約公元前580年-前500年)古希臘哲學家、數學家, 在數學、天文學方面有一定貢獻.