VN520


              

畢力

Phiên âm : bì lì.

Hán Việt : tất lực.

Thuần Việt : nỗ lực; gắng sức; tận lực; ra sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nỗ lực; gắng sức; tận lực; ra sức. 盡力;竭力.

♦Hết sức. § Cũng như tận lực 盡力. ◇Liệt Tử 列子: Ngô dữ nhữ tất lực bình hiểm, chỉ thông Dự nam, đạt ư Hán âm, khả hồ? 吾與汝畢力平險, 指通豫南, 達于漢陰, 可乎? (Thang vấn 湯問) Ta và các ngươi hết sức san bằng hiểm trở, mở đường thông qua phía nam Dự châu, đi tới phía nam sông Hán, có được không?


Xem tất cả...