VN520


              

留寓

Phiên âm : liú yù.

Hán Việt : lưu ngụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旅居他鄉。金.龐鑄〈田器之燕子圖〉詩:「我方留寓未歸得, 為君忍賦傷心詩。」


Xem tất cả...