Phiên âm : liú yù.
Hán Việt : lưu ngụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅居他鄉。金.龐鑄〈田器之燕子圖〉詩:「我方留寓未歸得, 為君忍賦傷心詩。」