VN520


              

瑪瑙

Phiên âm : mǎnǎo.

Hán Việt : mã não.

Thuần Việt : mã não.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mã não. 礦物, 成分主要是二氧化硅, 有各種顏色, 多呈層狀或環狀, 質地堅硬耐磨, 可以做研磨用具、儀表軸承等, 又可以做貴重的裝飾品. 中藥上用來治某些眼病.

♦Một khoáng chất, do thạch anh, thạch tủy và đản bạch hỗn hợp kết tinh, có nhiều loại màu đỏ, trắng, tro, có vằn sóng, dùng làm đồ trang sức. § Còn gọi là mã não 碼碯, văn thạch 文石.