Phiên âm : yíng kǎi.
Hán Việt : oánh khải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光潔的鎧甲。《薛仁貴征遼事略》:「馬上一個年少將軍, 素袍瑩鎧, 赤馬朱纓。」