VN520


              

瑩鎧

Phiên âm : yíng kǎi.

Hán Việt : oánh khải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光潔的鎧甲。《薛仁貴征遼事略》:「馬上一個年少將軍, 素袍瑩鎧, 赤馬朱纓。」