VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
琳瑯
Phiên âm :
lín láng.
Hán Việt :
琳 lang .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
琳瑯滿目.
琳琅 (lín láng) : ngọc đẹp
琳琅满目 (lín láng mǎn mù) : rực rỡ muôn màu; hàng bày la liệt; rực rỡ đủ loại
琳瑯 (lín láng) : 琳 lang
琳瑯滿目 (lín láng mǎn mù) : 琳 lang mãn mục
琳宮梵宇 (lín gōng fàn yǔ) : 琳 cung phạm vũ