VN520


              

琳琅满目

Phiên âm : lín láng mǎn mù.

Hán Việt : 琳 lang mãn mục.

Thuần Việt : rực rỡ muôn màu; hàng bày la liệt; rực rỡ đủ loại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rực rỡ muôn màu; hàng bày la liệt; rực rỡ đủ loại
比喻各种美好的东西很多(多指书籍或工艺品)
在这次展览会上,真是琳琅满目,美不胜收.
zài zhècì zhǎnlǎnhùi shàng,zhēnshì línlángmǎnmù,měibùshèngshōu.
tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.