Phiên âm : lóng líng.
Hán Việt : lung linh.
Thuần Việt : lách cách; lanh canh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lách cách; lanh canh (tiếng va vào nhau của kim loại hoặc đá)金属玉石等撞击的声音光明,灿烂