VN520


              

珑玲

Phiên âm : lóng líng.

Hán Việt : lung linh.

Thuần Việt : lách cách; lanh canh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lách cách; lanh canh (tiếng va vào nhau của kim loại hoặc đá)
金属玉石等撞击的声音
光明,灿烂