Phiên âm : bō li xiān wéi.
Hán Việt : pha li tiêm duy.
Thuần Việt : sợi thuỷ tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sợi thuỷ tinh用熔融玻璃制成的极细的纤维,绝缘性、耐热性、抗腐蚀性好,机械强度高用做绝缘材料和玻璃钢的原料等