VN520


              

玻璃粉

Phiên âm : bō li fěn.

Hán Việt : pha li phấn .

Thuần Việt : bột thủy tinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bột thuỷ tinh; đường rắc trên bánh; phủ đường. 玻璃的粉末, 用做研磨材料.


Xem tất cả...