Phiên âm : bō li fěn.
Hán Việt : pha li phấn .
Thuần Việt : bột thủy tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bột thuỷ tinh; đường rắc trên bánh; phủ đường. 玻璃的粉末, 用做研磨材料.