Phiên âm : bō li bǎn.
Hán Việt : pha li bản.
Thuần Việt : tấm kính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm kính dày (để trên mặt bàn). 置放在書桌等物體上的平板狀玻璃, 較厚, 下面可放圖片等.