Phiên âm : dīng dāng.
Hán Việt : đinh đang .
Thuần Việt : leng keng; loong coong; lẻng kẻng; lách cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
leng keng; loong coong; lẻng kẻng; lách cách. 同"丁當".