VN520


              

王長

Phiên âm : wàng zhǎng.

Hán Việt : vương trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱雄。《莊子.山木》:「王獨不見夫騰猿乎?其得柟梓豫章也, 攬蔓其枝, 而王長其間, 雖羿、逢蒙不能眄睨也。」
王長可以指:*王長(道教), 漢朝正一道人物, 封「廣佑玄濟真君」.*王長(南朝), 南朝琅邪王氏世族人物....閱讀更多


Xem tất cả...