Phiên âm : wáng huǐ.
Hán Việt : vương hủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大蛇。《楚辭.屈原.大招》:「鰅鱅短狐, 王虺騫只。」