VN520


              

王虺

Phiên âm : wáng huǐ.

Hán Việt : vương hủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大蛇。《楚辭.屈原.大招》:「鰅鱅短狐, 王虺騫只。」


Xem tất cả...