VN520


              

王漿

Phiên âm : wáng jiāng.

Hán Việt : vương tương.

Thuần Việt : sữa ong chúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sữa ong chúa. 蜜蜂喂養幼蜂王的乳狀液體. 味酸甜, 含有多種氨基酸和維生素, 有很高的營養價值, 能促進人體的新陳代謝, 并能增加對疾病的抵抗力.


Xem tất cả...