Phiên âm : wáng jiāng.
Hán Việt : vương tương.
Thuần Việt : sữa ong chúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sữa ong chúa. 蜜蜂喂養幼蜂王的乳狀液體. 味酸甜, 含有多種氨基酸和維生素, 有很高的營養價值, 能促進人體的新陳代謝, 并能增加對疾病的抵抗力.