VN520


              

王母蟠桃

Phiên âm : wáng mǔ pán táo.

Hán Việt : vương mẫu bàn đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神話傳說中西王母所種植的仙桃。《幼學瓊林.卷四.花木類》:「王母蟠桃, 三千年開花, 三千年結子, 故人借以祝壽誕。」


Xem tất cả...