Phiên âm : wáng mǔ pán táo.
Hán Việt : vương mẫu bàn đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神話傳說中西王母所種植的仙桃。《幼學瓊林.卷四.花木類》:「王母蟠桃, 三千年開花, 三千年結子, 故人借以祝壽誕。」