Phiên âm : wáng sūn.
Hán Việt : vương tôn.
Thuần Việt : vương tôn; con vua cháu chúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vương tôn; con vua cháu chúa封王者的子孙,也泛指一般贵族的子孙wángsūngōngzǐvương tôn công tử