Phiên âm : wáng hóu.
Hán Việt : vương hầu.
Thuần Việt : vương hầu; quý tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vương hầu; quý tộc. 王爵和侯爵泛指显贵的人