VN520


              

王佐之才

Phiên âm : wáng zuǒ zhī cái.

Hán Việt : vương tá chi tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可為卿相的才幹。《後漢書.卷六四.延篤傳》:「延叔堅有王佐之才, 奈何屈千里之足乎?」唐.楊烱〈益州溫江縣令任君神道碑〉:「當朝一見, 許其王佐之才;行路相逢, 加以美人之贈。」


Xem tất cả...