Phiên âm : wáng zuǒ zhī cái.
Hán Việt : vương tá chi tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可為卿相的才幹。《後漢書.卷六四.延篤傳》:「延叔堅有王佐之才, 奈何屈千里之足乎?」唐.楊烱〈益州溫江縣令任君神道碑〉:「當朝一見, 許其王佐之才;行路相逢, 加以美人之贈。」