Phiên âm : wáng wèi.
Hán Việt : vương vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帝王的權位。例中國歷代大都是以嫡長子來繼承王位。帝王的權位。如:「中國歷代大都是以嫡長子來繼承王位。」