Phiên âm : guǎng hàn.
Hán Việt : quánh hãn.
Thuần Việt : thô lỗ; hung hãn.
Đồng nghĩa : 凶悍, .
Trái nghĩa : , .
thô lỗ; hung hãn. 粗野強悍.