Phiên âm : xūn yù.
Hán Việt : huân dục.
Thuần Việt : dân tộc Huân Dục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Huân Dục (dân tộc thời cổ ở phía bắc Trung Quốc). 中國古代北方的一個民族.