Phiên âm : huá bó.
Hán Việt : hoạt bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狡猾狂妄的人。《晉書.卷四九.羊曼傳》:「散騎郎高平張嶷以狡妄為猾伯, 而聃以狼戾為瑣伯。」