VN520


              

猾伯

Phiên âm : huá bó.

Hán Việt : hoạt bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狡猾狂妄的人。《晉書.卷四九.羊曼傳》:「散騎郎高平張嶷以狡妄為猾伯, 而聃以狼戾為瑣伯。」