Phiên âm : bìàn.
Hán Việt : bệ ngạn.
Thuần Việt : ngục thất; nhà ngục; tù ngục; nhà giam.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngục thất; nhà ngục; tù ngục; nhà giam. 牢獄. 狴犴本是傳說中的一種走獸, 古代常把它的形象畫在牢獄的門上.