VN520


              

狡蠹

Phiên âm : jiǎo dù.

Hán Việt : giảo đố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姦詐為害。《舊唐書.卷四九.食貨志下》:「漕吏狡蠹, 敗溺百端, 官舟之沉, 多者歲至七十餘隻。」


Xem tất cả...